|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patelin
| [patelin] | | tính từ | | | (văn chương) ngọt ngào đầu lưỡi, giả dối | | | Un air patelin | | vẻ giả dối | | danh từ giống đực | | | (văn chương) người ngọt ngào đầu lưỡi, người giả dối | | | (thông tục) làng, xứ | | | Aller passer ses vacances dans un patelin éloigné | | đi nghỉ hè ở một xứ xa |
|
|
|
|