|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pastoral
![](img/dict/02C013DD.png) | [pastoral] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) mục đồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chant pastoral | | bài hát mục đồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) đồng quê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poésie pastorale | | thơ ca đồng quê | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) mục sư; (thuộc) giám mục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tournée pastorale | | cuộc kinh lý của giám mục |
|
|
|
|