![](img/dict/02C013DD.png) | [passerelle] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cầu nhỏ (dành cho người đi bộ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passerelle qui traverse un canal |
| chiếc cầu nhỏ băng qua một con kênh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) cầu tàu; đài chỉ huy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le commandant est sur la passerelle |
| thuyền trưởng đang ở trên đài chỉ huy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu, (điện ảnh)) giá đèn chiếu |