 | [passerelle] |
 | danh từ giống cái |
|  | cầu nhỏ (dành cho người đi bộ) |
|  | Passerelle qui traverse un canal |
| chiếc cầu nhỏ băng qua một con kênh |
|  | (hàng hải) cầu tàu; đài chỉ huy |
|  | Le commandant est sur la passerelle |
| thuyền trưởng đang ở trên đài chỉ huy |
|  | (sân khấu, (điện ảnh)) giá đèn chiếu |