Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
passation


[passation]
danh từ giống cái
sự soạn thảo, sự viết (một văn kiện)
sự bàn giao
Passation de service
bàn giao công tác
la passation des pouvoirs
sự chuyển giao quyền lực


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.