|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
passager
| [passager] | | tính từ | | | đi qua, qua đường | | | Hôte passager | | khách qua đường | | | thoảng qua, nhất thời | | | Beauté passagère | | sắc đẹp nhất thời | | Phản nghĩa Définitif, durable, éternel, permanent | | | (hiếm) đông người qua lại | | | Rue passagère | | đường phố đông người qua lại | | danh từ giống đực | | | hành khách (đi tàu, đi xe, đi máy bay) | | | Passager clandestin | | hành khách lậu vé |
|
|
|
|