Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parvenir


[parvenir]
nội động từ
đạt tới
Parvenir au sommet
đạt tới đỉnh
Parvenir à faire quelque chose
(đạt tới chỗ) làm được việc gì
đến; truyền đến
Faire parvenir des nouvelles
đưa tin tức đến
Livres anciens qui sont parvenus jusqu'à nous
sách cũ truyền đến tận chúng ta
(từ cũ, nghĩa cũ) nổi lên (nghĩa bóng)
Que de bassesses pour parvenir
biết bao nhiêu cái hèn hạ mới nổi lên được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.