Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
partition


[partition]
danh từ giống cái
sự chia cắt
La partition d'un territoire
sự chia cắt một địa hạt
(âm nhạc) bản dàn bè
Partition de piano
bản dàn bè pianô
(toán học) sự phân hoạch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.