|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
particulièrement
![](img/dict/02C013DD.png) | [particulièrement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặc biệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il aime tous les arts, particulièrement la peinture | | nó thÃch má»i nghệ thuáºt đặc biệt là há»™i há»a | | ![](img/dict/72B02D27.png) | J'attire tout particulièrement votre attention sur ce point | | tôi đặc biệt lÆ°u ý ông vá» Ä‘iểm ấy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (má»™t cách) tÆ°, riêng tÆ° | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Généralement, engénéral |
|
|
|
|