|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
particularism
particularism | [pə'tikjulərizəm] | | danh từ | | | chủ nghĩa đặc thù | | | chủ nghĩa phân lập | | | sự trung thành tuyệt đối (đối với một đảng phái, môn phái) |
/pə'tikjulərizm/
danh từ chủ nghĩa đặc thù chủ nghĩa phân lập sự trung thành tuyệt đối (đối với một đảng phái, môn phái)
|
|
|
|