Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
participle




participle
['pɑ:tisipl]
danh từ
(ngôn ngữ học) phân từ, động tính từ
past participle
động tính từ quá khứ
present participle
động tính từ hiện tại


/'pɑ:tsipl/

danh từ
(ngôn ngữ học) động tính từ
past participle động tính từ quá khứ
present participle động tính từ hiện tại

Related search result for "participle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.