| [participation] |
| danh từ giống cái |
| | sự dự vào, sự tham dự, sự tham gia |
| | La participation de femmes à un nouveau gouvernement |
| sự tham gia của phụ nữ vào chính phủ mới |
| | Avec la participation de... |
| với sự tham gia của... |
| | sự tham gia bỏ phiếu (bầu cử) |
| | Taux de participation |
| tỉ lệ những người đi bầu cử |
| phản nghĩa Abstention. |