Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parterre


[parterre]
danh từ giống đực
đất
bồn hoa (khoảng đất trồng hoa trong vườn)
(sân khấu) khu sau khoang nhạc; khán giả ngồi ở khu sau khoang nhạc
(thân mật) sàn nhà
faire un parterre
làm rơi, làm đổ
prendre un billet de parterre
xem billet


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.