|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parquet
![](img/dict/02C013DD.png) | [parquet] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sàn ván | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parquet ciré | | sàn ván đánh xi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) sàn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoàn kiểm sát, viện kiểm sát, viện công tố | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phòng giao dịch (ở sở giao dịch chứng khoán) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) sân dạo (cạnh chuồng gà) | | ![](img/dict/809C2811.png) | les dents qui rayent le parquet | | ![](img/dict/633CF640.png) | tham lam quá, có quá nhiều tham vọng |
|
|
|
|