Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parpaillot


[parpaillot]
danh từ giống đực
(đùa cợt; hài hước) giáo đồ phái Can-vin; tín đồ Tin lành


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.