Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parietes




parietes
Xem paries


/'peərii:z/

danh từ, số nhiều parietes /pə'raiiti?:z/
(sinh vật học) thành vách (của một khoang trong cơ thể)

Related search result for "parietes"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.