|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parfait
| [parfait] | | tính từ | | | hoàn hảo, hoàn toàn | | | Ressemblance parfaite | | sự giống nhau hoàn toàn | | | Bonheur parfait | | hạnh phúc hoàn toàn | | | Être en parfaite santé | | hoàn toàn khoẻ mạnh | | | Nombre parfait | | (toán học) số hoàn toàn | | | Un mari parfait | | người chồng hoàn hảo | | | chắc chắn có hiệu nghiệm (phương thuốc) | | | Remède parfait contre rhume | | phương thuốc chắc chắn hiệu nghiệm với bệnh sổ mũi | | | tuyệt vời, tuyệt trần | | | Beauté parfaite | | nhan sắc tuyệt vời | | | Un parfait imbécile | | (nghĩa xấu) một đứa ngu xuẩn tuyệt trần | | | personne n'est parfait; nul n'est parfait | | | nhân bất thập toàn | | | vaisseau parfait | | | (thực vật học) mạch thông | | phản nghĩa Imparfait, laid, mauvais; médiocre, moyen, Approximatif, partiel, relatif. | | danh từ giống đực | | | sự hoàn hảo, sự hoàn thiện | | | (ngôn ngữ học) thời hoàn thành | | | kem | | | Un parfait au café | | kem cà-phê |
|
|
|
|