Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parfaire


[parfaire]
ngoại động từ
hoàn thiện, hoàn chỉnh
Parfaire son ouvrage
hoàn chỉnh công trình
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) bù cho đủ
Parfaire une somme
bù cho đủ số tiền
phản nghĩa ébaucher, esquisser


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.