|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parcimonie
| [parcimonie] | | danh từ giống cái | | | sự dè sẻn | | | Distribuer de l'argent avec parcimonie | | phân phát tiền một cách dè sẻn | | | Accorder ses éloges avec parcimonie | | dè sẻn lời khen | | phản nghĩa Gaspillage, générosité, prodigalité, profusion |
|
|
|
|