parasite
 | [parasite] |  | tính từ | |  | (sinh vật học) kí sinh | |  | Plante parasite | | cây kí sinh | |  | (rađiô) nhiễu, tạp | |  | Ondes parasites | | sóng nhiễu |  | danh từ giống đực | |  | (sinh vật học) vật kí sinh | |  | Parasite externe, parasite interne | | ngoại kí sinh trùng, nội kí sinh trùng | |  | Destruction des parasites | | sự tiêu diệt kí sinh trùng | |  | kẻ ăn bám | |  | kẻ hay ăn chực | |  | (số nhiều, rađiô) âm tạp |
|
|