Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parallelogram



/,pærə'leləgræm/

danh từ

(toán học) hình bình hành

!parallelogram of forces

(vật lý) hình bình hành lực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.