Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paragrapher




paragrapher
['pærəgrɑ:fə]
Cách viết khác:
paragraphist
['pærəgrəfist]
danh từ
người chuyên viết mẫu tin (trên báo)


/'pærəgrɑ:fə/ (paragraphist) /'pærəgrəfist/

danh từ
người chuyên viết mẫu tin (trên báo)

Related search result for "paragrapher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.