Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parachutiste


[parachutiste]
danh từ
người nhảy dù
lính nhảy dù
tính từ
Troupes parachutistes
bộ đội nhảy dù


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.