Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paraboloid




paraboloid
[pæ'rəbəlɔid]
danh từ
(toán học) Paraboloit



parabôloit
p. of revolution paraboloit tròn xoay
elliptic p. parabôloit liptic
hyperbolic p. parabôloit hipebolic

/pə'ræbəlɔid/

danh từ
(toán học) Paraboloit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.