|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paraboloid
paraboloid | [pæ'rəbəlɔid] | | danh từ | | | (toán học) Paraboloit |
parabôloit p. of revolution paraboloit tròn xoay elliptic p. parabôloit liptic hyperbolic p. parabôloit hipebolic
/pə'ræbəlɔid/
danh từ (toán học) Paraboloit
|
|
|
|