Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
par-devers


[par-devers]
giới ngữ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) trước mặt
Par-devers le juge
trước mặt thẩm phán
trong tay
Retenir des documents par-devers soi
giữ tài liệu trong tay mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.