Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
papillote


[papillote]
danh từ giống cái
ống giấy để quấn tóc cho quăn
giấy bọc kẹo, giấy gói kẹo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.