Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paper-stainer




paper-stainer
['peipə,steinə]
danh từ
người in màu lên giấy dán tường
người làm giấy dán tường


/'peipə,steinə/

danh từ
người in màu lên giấy dán tường
người làm giấy dán tường

Related search result for "paper-stainer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.