|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pape
![](img/dict/02C013DD.png) | [pape] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giáo hoàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa Sainteté le pape | | đức giáo hoàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ambassadeur du pape | | đặc sứ của giáo hoàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gouvernement du pape | | chính quyền giáo hoàng, chính quyền toà thánh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sérieux comme un pape | | rất nghiêm nghị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lãnh tụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le pape d'un parti | | lãnh tụ một đảng | | ![](img/dict/809C2811.png) | être comme la mule du pape | | ![](img/dict/633CF640.png) | bướng bỉnh quá | | ![](img/dict/809C2811.png) | il n'en bougerait pas pour le pape | | ![](img/dict/633CF640.png) | hắn đứng vững tại chỗ; hắn không nao núng | | ![](img/dict/809C2811.png) | soldats du pape | | ![](img/dict/633CF640.png) | (mỉa mai) lính tồi |
|
|
|
|