![](img/dict/02C013DD.png) | [paon] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) con công |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Paon qui fait la roue |
| con công xoè tròn đuôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Orgueilleux (vaniteux) comme un paon |
| dương dương tự đắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marcher en se rengorgeant comme un paon |
| đi vênh váo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) người dương dương tự đắc |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Pan |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le geai paré des plumes du paon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cáo mượn oai hùm (mượn oai danh để loè bịp kẻ khác) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pousser des cris de paon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phản kháng ầm ĩ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se parer des plumes du paon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khoác mã công |