Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pantile




pantile
['pæntail]
danh từ
ngói ống, ngói cong
a pantile roof
mái lợp ngói ống


/'pæntail/

danh từ
ngói cong, ngói bò

Related search result for "pantile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.