pantaloon
pantaloon![](img/dict/02C013DD.png) | [,pæntə'lu:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vai hề trong kịch câm (Pantaloon) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học), (số nhiều hoặc số ít) quần bó ống, quần chẽn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần (số nhiều ppantaloons) |
/,pæntə'lu:n/
danh từ
vai hề trong kịch câm
(sử học), (số nhiều hoặc số ít) quần bó ống, quần chẽn
(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần
|
|