|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
panser
 | [panser] |  | ngoại động từ | |  | băng bó | |  | Panser une blessure | | băng một vết thương | |  | Panser un blessé | | băng bó cho một người bị thương | |  | Panser les plaies du coeur | | (nghĩa bóng) băng bó những vết thương lòng | |  | kì cọ, chải (súc vật) | |  | Panser un cheval | | kì cọ cho con ngựa |  | đồng âm Penser, pensée |
|
|
|
|