|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
panser
![](img/dict/02C013DD.png) | [panser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | băng bó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Panser une blessure | | băng một vết thương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Panser un blessé | | băng bó cho một người bị thương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Panser les plaies du coeur | | (nghĩa bóng) băng bó những vết thương lòng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kì cọ, chải (súc vật) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Panser un cheval | | kì cọ cho con ngựa | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Penser, pensée |
|
|
|
|