|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
panoramique
![](img/dict/02C013DD.png) | [panoramique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | toàn cảnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vue panoramique | | cảnh toàn cảnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | écran panoramique | | màn ảnh rộng, màn ảnh đại vĩ tuyến | | ![](img/dict/809C2811.png) | voiture panoramique | | ![](img/dict/633CF640.png) | xe nhìn rộng tầm | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện ảnh) cách quay toàn cảnh |
|
|
|
|