panorama 
panorama | [,pænə'rɑ:mə] |  | danh từ | |  | toàn cảnh; bức tranh toàn cảnh; (điện ảnh) cảnh quay lia | |  | the book presents a panorama of British history since the Middle Ages | | cuốn sách trình bày toàn cảnh lịch sử nước Anh từ thời trung cổ đến nay | |  | (nghĩa bóng) sự hình dung lần lần (sự việc, hình ảnh) trong trí óc |
/,pænə'rɑ:mə/
danh từ
bức tranh cuộn tròn dở lần lần (trước mặt người xem)
cảnh tầm rộng; (thường), (nghĩa bóng) toàn cảnh; (điện ảnh) cảnh quay lia
(nghĩa bóng) sự hình dung lần lần (sự việc, hình ảnh) trong trí óc
|
|