Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
panache


[panache]
danh từ giống đực
chùm lông (cắm mũ...)
chùm, cuộn (khói...)
(nghĩa bóng) cái phù hoa
Aimer le panache
thích phù hoa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.