pan![](img/dict/A4412411.GIF)
pan
You can cook food in a pan.![](img/dict/02C013DD.png) | [pæn - pɑ:n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lá trầu không (để ăn trầu) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | miếng trầu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xoong, chảo; luợng đựng trong xoang, chảo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a frying-pan |
| chảo rán |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pan hot fat |
| một chảo mỡ nóng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đĩa cân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái giần (để đãi vàng) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) nồi, bể (luyện kim...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) đất trũng lòng chảo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) tầng đất cái (như) hard pan |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ổ nạp thuốc súng (ở một số súng cổ) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sọ (như) brain pan |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu; mặt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hồ muối (như) salt-pan |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a flash in the pan |
| ![](img/dict/633CF640.png) | như flash |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (Pan) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thần thoại,thần học) thần Pan (thần đồng quê Hy lạp) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ông Tạo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đạo nhiều thần |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ off, out) đãi (vàng ở trong cát, bằng cái giần) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (điện ảnh) phát thanh quay quét (quay sang phải sang trái theo một đối tượng, một cảnh vật); quay theo kiểu đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the shot panned slowly across the room |
| phim quay từ từ lướt ngang cảnh gian phòng |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ (+ out) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đãi được vàng, có vàng (cát...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) kết quả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | how did it pan out? |
| việc ấy kết quả thế nào? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it panned out well |
| cái đó kết quả khá |
![](img/dict/02C013DD.png)
/pæn - pɑ:n/
![](images/green.png)
pɑ:n/
![](images/hoa.png)
danh từ (Pan)
![](images/green.png)
(thần thoại,thần học) thần đồng quê
![](images/green.png)
ông Tạo
![](images/green.png)
đạo nhiều thần
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
lá trầu không (để ăn trầu)
![](images/green.png)
miếng trầu
![](images/green.png)
xoong, chảo
![](images/green.png)
đĩa cân
![](images/green.png)
cái giần (để đãi vàng)
![](images/green.png)
(kỹ thuật) nồi, bể (luyện kim...)
![](images/green.png)
(địa lý,địa chất) đất trũng lòng chảo
![](images/green.png)
(địa lý,địa chất) tầng đất cái ((cũng) hard pan)
![](images/green.png)
ổ nạp thuốc súng (ở một số súng cổ)
![](images/green.png)
sọ ((cũng) brain pan)
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu; mặt
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
(
off, out) đãi (vàng ở trong cát, bằng cái giần)
(thông tục) chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc
nội động từ (
out)
đâi được vàng, có vàng (cát...)
(nghĩa bóng) kết quả
how did it pan out?
việc ấy kết quả thế nào?
it panned out well
cái đó kết quả khá