Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palpation




palpation
[pæl'pei∫n]
danh từ
sự bắt mạch (khi khám bệnh)


/pæl'peiʃn/

danh từ
sự sờ nắn (khi khám bệnh)

Related search result for "palpation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.