Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palmetto




palmetto
[pæl'metou]
danh từ, số nhiều palmettos
[pæl'metou]
(thực vật học) loài cọ lùn


/pæl'metou/

danh từ, số nhiều palmettos /pæl'metou/
(thực vật học) loài cọ lùn

Related search result for "palmetto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.