Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palmer




palmer
['pælmə(r)]
danh từ
người đi viếng đất thánh mang cành cọ về; thầy tu hành khất
sâu róm (như) palmer worm
ruồi giả (làm mồi câu)


/'pɑ:mə/

danh từ
người đi viếng đất thánh mang cành cọ về; thầy tu hành khất
sâu róm ((cũng) palmer worm)
ruồi giả (làm mồi câu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "palmer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.