Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palaeography




palaeography
[,pæli'ɔgrəfi]
Cách viết khác:
paleography
[,peil'ɔgrəfi]
danh từ
môn chữ cổ; môn cổ tự học


/,pæli'ɔgrəfi/

danh từ
môn chữ cổ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.