|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pal
| [pal] | | danh từ giống đực (số nhiều pals) | | | cọc nhọn | | | (sử học) nhục hình đóng cọc đít | | | pal injecteur | | | (nông nghiệp) ống tiêm (thuốc trừ sâu hay nước phân vào đất) | | tính từ không đổi | | | kí hiệu chữ đầu của phase alternation line (nghĩa là changement de phase à chaque ligne) | | | PAL một loại hệ phát sóng truyền hính | | đồng âm pale; pâle |
|
|
|
|