Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pal


[pal]
danh từ giống đực (số nhiều pals)
cọc nhọn
(sử học) nhục hình đóng cọc đít
pal injecteur
(nông nghiệp) ống tiêm (thuốc trừ sâu hay nước phân vào đất)
tính từ không đổi
kí hiệu chữ đầu của phase alternation line (nghĩa là changement de phase à chaque ligne)
PAL một loại hệ phát sóng truyền hính
đồng âm pale; pâle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.