pal
pal | [pæl] | | danh từ | | | (từ lóng) bạn | | | we've been pals for years | | chúng tôi đã là bạn với nhau trong nhiều năm | | | người; bạn thân (dùng để xưng hô) | | | now look here, pal ! | | xem đây ông bạn! | | nội động từ | | | ((thường) + up) đánh bạn, kết bạn; trở nên thân thiết (với ai) | | | to pal up with (to) someone | | đánh bạn với ai |
/pæl/
danh từ (từ lóng) bạn
nội động từ ((thường) up) đánh bạn, kết bạn to pal up with (to) someone đánh bạn với ai
|
|