Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pajamas





pajamas

pajamas

Some people wear pajamas to bed at night.

[pə'dʒa:məz]
Cách viết khác:
pyjamas
[pə'dʒa:məz]
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như pyjamas


/pə'dʤɑ:məz/ (pajamas) /pə'dʤɑ:məz/

danh từ số nhiều
pijama, quần áo ngủ

Related search result for "pajamas"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.