Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paisible


[paisible]
tính từ
hiền hậu, hiền
Caractère paisible
tính hiền hậu
Rendre paisible
làm cho nguôi, làm dịu
yên tĩnh, thanh bình
Vie paisible
cuộc sống thanh bình
Un sommeil paisible
giấc ngủ yên tĩnh
Un quartier paisible
một phường yên tĩnh
phản nghĩa Agressif, emporté; inquiet, tourmenté. Agité, bruyant, troublé.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.