Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
painting





painting


painting

A painting is a picture made using paints.

['peintiη]
danh từ
sự sơn
hội hoạ
bức hoạ, bức tranh
famous paintings
những bức tranh nổi tiếng


/'peintiɳ/

danh từ
sự sơn
hội hoạ
bức vẽ, bức tranh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "painting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.