|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pailler
 | [pailler] |  | danh từ giống đực | | |  | đụn rơm | | |  | sân rơm; nhà để rơm |  | ngoại động từ | | |  | phủ rơm, quấn rơm | | |  | Pailler des semis | | | phủ rơm luống gieo | | |  | Pailler des bouteilles | | | quấn rơm quanh chai | | |  | độn rơm, nhồi rơm | | |  | Pailler une chaise | | | nhồi rơm một ghế tựa |
|
|
|
|