Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paediatrics




paediatrics
[,pi:di'ætriks]
Cách viết khác:
pediatrics
[,pi:di'ætriks]
danh từ, số nhiều (dùng (như) số ít)
(y học) khoa trẻ em, khoa nhi


/,pi:di'ætriks/ (pediatrics) /,pi:di'ætriks/

danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
(y học) khoa trẻ em

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "paediatrics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.