|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paddywhack
paddywhack | ['pædiwæk] | | danh từ | | | (thông tục) cơn giận, cơn thịnh nộ (như) paddy |
/'pædi/
danh từ (thông tục) Paddy người Ai-len thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng lúa, ruộng lúa dụng cụ để khoan
danh từ (paddywhack) /'pædiwæk/ (thông tục) cơn giận
|
|
|
|