|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pactiser
 | [pactiser] |  | nội động từ | | |  | kí điều ước, kí hiệp ước | | |  | Pactiser avec l'ennemi | | | kí hiệp ước với kẻ thù | | |  | (nghĩa xấu) thoả hiệp | | |  | Pactiser avec le crime | | | thoả hiệp với tội phạm | | |  | pactiser avec sa concience | | |  | tự dối lương tâm |
|
|
|
|