Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pactiser


[pactiser]
nội động từ
kí điều ước, kí hiệp ước
Pactiser avec l'ennemi
kí hiệp ước với kẻ thù
(nghĩa xấu) thoả hiệp
Pactiser avec le crime
thoả hiệp với tội phạm
pactiser avec sa concience
tự dối lương tâm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.