|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pacte
| [pacte] | | danh từ giống đực | | | điều ước, công ước, hiệp ước | | | Pacte de non-agression | | hiệp ước không xâm lược; hiệp ước bất tương xâm | | | Signer un pacte | | kí hiệp ước | | | Pacte d'alliance | | hiệp ước liên minh | | | pacte avec le diable | | | thoả thuận bí mật và vô đạo đức |
|
|
|
|