Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pacifiquement


[pacifiquement]
phó từ
(một cách) hoà bình
Vivre pacifiquement
sống hoà bình
Pays qui accède pacifiquement à l'indépendance
nước giành được độc lập một cách hoà bình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.